Có 2 kết quả:
扁担 biǎn dan ㄅㄧㄢˇ • 扁擔 biǎn dan ㄅㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) carrying pole
(2) shoulder pole
(3) CL:根[gen1]
(2) shoulder pole
(3) CL:根[gen1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) carrying pole
(2) shoulder pole
(3) CL:根[gen1]
(2) shoulder pole
(3) CL:根[gen1]
Bình luận 0